ULTRA ATX Co., LTD - "Information Technology Support, Installation Solutions, and more." - Tel:+(84)934.010.552 Sửa chữa và lắp đặt máy tính, laptop, camera, máy in tại Mỹ Hạnh Nam Xuyên Á Hoàng Gia Đức Hòa: Khám phá Những Lệnh CMD Hay Trên Windows: Tổng Hợp và Hướng Dẫn Sử Dụng

Khám phá Những Lệnh CMD Hay Trên Windows: Tổng Hợp và Hướng Dẫn Sử Dụng

Bạn có biết rằng Command Prompt (CMD) trên Windows không chỉ là một công cụ dành cho những người dùng kỹ thuật? Nó còn là một kho tàng ẩn chứa hàng loạt lệnh hữu ích giúp bạn thực hiện các tác vụ từ cơ bản đến nâng cao trên hệ điều hành Windows. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số lệnh CMD hay và cách sử dụng chúng để tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng máy tính của bạn.

1-25: Quản lý tệp và thư mục

  1. cd: Di chuyển đến thư mục khác.

    • Ví dụ: cd Documents sẽ di chuyển bạn đến thư mục "Documents".
  2. dir: Liệt kê các tệp và thư mục trong thư mục hiện tại.

    • Ví dụ: dir /s sẽ liệt kê các tệp và thư mục trong thư mục hiện tại và các thư mục con của nó.
  3. mkdir: Tạo một thư mục mới.

    • Ví dụ: mkdir NewFolder tạo một thư mục mới có tên là "NewFolder".
  4. rmdir: Xóa một thư mục.

    • Ví dụ: rmdir OldFolder sẽ xóa thư mục có tên "OldFolder".
  5. del: Xóa một hoặc nhiều tệp.

    • Ví dụ: del file.txt sẽ xóa tệp có tên là "file.txt".
  6. copy: Sao chép một hoặc nhiều tệp từ một vị trí đến vị trí khác.

    • Ví dụ: copy file.txt C:\Backup sao chép tệp "file.txt" vào thư mục "Backup" trên ổ đĩa C.
  7. move: Di chuyển một hoặc nhiều tệp từ một vị trí đến vị trí khác.

    • Ví dụ: move file.txt D:\Archive di chuyển tệp "file.txt" vào thư mục "Archive" trên ổ đĩa D.
  8. rename: Đổi tên một tệp.

    • Ví dụ: rename oldfile.txt newfile.txt đổi tên tệp "oldfile.txt" thành "newfile.txt".
  9. attrib: Thay đổi thuộc tính của một tệp hoặc thư mục.

    • Ví dụ: attrib +r file.txt đặt thuộc tính chỉ đọc cho tệp "file.txt".
  10. xcopy: Sao chép thư mục và nội dung của nó.

    • Ví dụ: xcopy source_folder destination_folder /s /e sao chép tất cả các tệp và thư mục từ source_folder sang destination_folder.
  11. tree: Hiển thị cây thư mục của một thư mục.

    • Ví dụ: tree /f hiển thị cây thư mục với danh sách tệp.
  12. cipher: Mã hóa hoặc giải mã các tệp hoặc thư mục.

    • Ví dụ: cipher /e /s:C:\Folder mã hóa tất cả các tệp trong thư mục "Folder".
  13. fc: So sánh hai tệp văn bản.

    • Ví dụ: fc file1.txt file2.txt so sánh hai tệp "file1.txt" và "file2.txt".
  14. find: Tìm kiếm một chuỗi văn bản trong các tệp.

    • Ví dụ: find "word" file.txt tìm từ "word" trong tệp "file.txt".
  15. assoc: Liên kết một loại tệp với một chương trình.

    • Ví dụ: assoc .txt=txtfile liên kết phần mở rộng .txt với chương trình txtfile.
  16. chkdsk: Kiểm tra và sửa lỗi trên ổ đĩa.

    • Ví dụ: chkdsk C: kiểm tra và sửa chữa lỗi trên ổ đĩa C.
  17. diskpart: Công cụ quản lý ổ đĩa và phân vùng.

    • Ví dụ: diskpart mở diskpart để quản lý ổ đĩa và phân vùng.
  18. format: Format ổ đĩa.

    • Ví dụ: format D: sẽ format ổ đĩa D.
  19. robocopy: Công cụ sao chép tệp và thư mục với nhiều tùy chọn.

    • Ví dụ: robocopy source_folder destination_folder /E /ZB /R:5 /W:5 sao chép tất cả các tệp và thư mục từ source_folder sang destination_folder.
  20. xcopy: Sao chép tệp và thư mục.

    • Ví dụ: xcopy source_folder destination_folder /s /e sao chép tất cả các tệp và thư mục từ source_folder sang destination_folder.
  21. fc: So sánh hai tệp văn bản.

    • Ví dụ: fc file1.txt file2.txt so sánh hai tệp "file1.txt" và "file2.txt".
  22. find: Tìm kiếm một chuỗi văn bản trong các tệp.

    • Ví dụ: find "word" file.txt tìm từ "word" trong tệp "file.txt".
  23. attrib: Thay đổi thuộc tính của một tệp hoặc thư mục.

    • Ví dụ: attrib +r file.txt đặt thuộc tính chỉ đọc cho tệp "file.txt".
  24. hostname: Hiển thị tên máy tính của bạn.

    • Ví dụ: hostname sẽ hiển thị tên máy tính.
  25. wevtutil: Quản lý sự kiện và nhật ký hệ thống.

    • Ví dụ: wevtutil qe Application /c:3 /rd:true /f:text /q:"*[System[(Level=2)]]" > ApplicationEvents.txt lấy các sự kiện cấp độ lỗi từ nhật ký ứng dụng và lưu chúng vào một tệp văn bản.

26-50: Quản lý hệ thống và mạng

  1. ipconfig: Hiển thị thông tin về các kết nối mạng của máy tính.

    • Ví dụ: ipconfig /all hiển thị tất cả các thông tin kết nối mạng.
  2. ping: Kiểm tra kết nối mạng tới một địa chỉ IP hoặc tên miền.

    • Ví dụ: ping google.com kiểm tra kết nối tới trang web của Google.
  3. tracert: Hiển thị đường đi mà gói tin mạng đi qua trên mạng đến đích.

    • Ví dụ: tracert google.com hiển thị đường đi từ máy tính đến trang web của Google.
  4. netstat: Hiển thị thông tin về các kết nối mạng và cổng mạng trên máy tính.

    • Ví dụ: netstat -a hiển thị tất cả các kết nối mạng và cổng.
  5. tasklist: Liệt kê tất cả các tiến trình đang chạy.

    • Ví dụ: tasklist liệt kê tất cả các tiến trình đang chạy trên máy tính.
  6. taskkill: Dừng một hoặc nhiều tiến trình.

    • Ví dụ: taskkill /im notepad.exe dừng tiến trình Notepad.
  7. sfc: Kiểm tra và sửa chữa các tệp hệ thống hỏng.

    • Ví dụ: sfc /scannow kiểm tra và sửa chữa tất cả các tệp hệ thống hỏng.
  8. net user: Quản lý người dùng và mật khẩu.

    • Ví dụ: net user username password /add tạo một tài khoản người dùng mới với tên người dùng và mật khẩu.
  9. net share: Quản lý các tài nguyên được chia sẻ trên mạng.

    • Ví dụ: net share sharename=path /grant:user,permission chia sẻ một thư mục và cấp quyền cho người dùng.
  10. net view: Xem danh sách các máy tính và tài nguyên chia sẻ trên mạng.

    • Ví dụ: net view liệt kê tất cả các máy tính trên mạng.
  11. net use: Kết nối hoặc ngắt kết nối với một tài nguyên mạng.

    • Ví dụ: net use Z: \\computer\share kết nối đến một thư mục chia sẻ trên mạng.
  12. net start: Khởi động một dịch vụ.

    • Ví dụ: net start servicename khởi động dịch vụ có tên "servicename".
  13. net stop: Dừng một dịch vụ.

    • Ví dụ: net stop servicename dừng dịch vụ có tên "servicename".
  14. sc: Quản lý các dịch vụ (Service Control).

    • Ví dụ: sc queryex servicename hiển thị thông tin chi tiết về một dịch vụ.
  15. gpupdate: Cập nhật các chính sách nhóm.

    • Ví dụ: gpupdate /force cập nhật tất cả các chính sách nhóm.
  16. netstat -a: Hiển thị tất cả các kết nối mạng và cổng.

    • Ví dụ: netstat -a hiển thị tất cả các kết nối mạng và cổng.
  17. shutdown: Tắt hoặc khởi động lại máy tính.

    • Ví dụ: shutdown /s /t 0 tắt máy tính ngay lập tức.
  18. powercfg: Quản lý cài đặt năng lượng và ngủ của hệ thống.

    • Ví dụ: powercfg -h off tắt chế độ ngủ đông của hệ thống.
  19. schtasks: Quản lý các công việc được lập lịch.

    • Ví dụ: schtasks /create /sc daily /tn "TaskName" /tr "program.exe" /st 12:00 tạo một công việc lập lịch hàng ngày.
  20. systeminfo: Hiển thị thông tin về hệ thống và máy tính.

    • Ví dụ: systeminfo hiển thị thông tin chi tiết về hệ thống.
  21. hostname: Hiển thị tên máy tính của bạn.

    • Ví dụ: hostname sẽ hiển thị tên máy tính.
  22. ping: Kiểm tra kết nối mạng tới một địa chỉ IP hoặc tên miền.

    • Ví dụ: ping google.com kiểm tra kết nối tới trang web của Google.
  23. tracert: Hiển thị đường đi mà gói tin mạng đi qua trên mạng đến đích.

    • Ví dụ: tracert google.com hiển thị đường đi từ máy tính đến trang web của Google.
  24. netstat: Hiển thị thông tin về các kết nối mạng và cổng mạng trên máy tính.

    • Ví dụ: netstat -a hiển thị tất cả các kết nối mạng và cổng.
  25. tasklist: Liệt kê tất cả các tiến trình đang chạy.

    • Ví dụ: tasklist liệt kê tất cả các tiến trình đang chạy trên máy tính.

51-75: Quản lý cấu hình và thiết lập

  1. regedit: Mở trình chỉnh sửa Registry.

    • Ví dụ: regedit mở trình chỉnh sửa Registry.
  2. gpupdate: Cập nhật các chính sách nhóm.

    • Ví dụ: gpupdate /force cập nhật tất cả các chính sách nhóm.
  3. ipconfig /flushdns: Xóa bộ nhớ cache DNS.

    • Ví dụ: ipconfig /flushdns xóa bộ nhớ cache DNS trên máy tính.
  4. sfc: Kiểm tra và sửa chữa các tệp hệ thống hỏng.

    • Ví dụ: sfc /scannow kiểm tra và sửa chữa tất cả các tệp hệ thống hỏng.
  5. diskpart: Công cụ quản lý ổ đĩa và phân vùng.

    • Ví dụ: diskpart mở diskpart để quản lý ổ đĩa và phân vùng.
  6. systeminfo: Hiển thị thông tin về hệ thống và máy tính.

    • Ví dụ: systeminfo hiển thị thông tin chi tiết về hệ thống.
  7. net user: Quản lý người dùng và mật khẩu.

    • Ví dụ: net user username password /add tạo một tài khoản người dùng mới với tên người dùng và mật khẩu.
  8. net share: Quản lý các tài nguyên được chia sẻ trên mạng.

    • Ví dụ: net share sharename=path /grant:user,permission chia sẻ một thư mục và cấp quyền cho người dùng.
  9. net view: Xem danh sách các máy tính và tài nguyên chia sẻ trên mạng.

    • Ví dụ: net view liệt kê tất cả các máy tính trên mạng.
  10. net use: Kết nối hoặc ngắt kết nối với một tài nguyên mạng.

    • Ví dụ: net use Z: \\computer\share kết nối đến một thư mục chia sẻ trên mạng.
  11. net start: Khởi động một dịch vụ.

    • Ví dụ: net start servicename khởi động dịch vụ có tên "servicename".
  12. net stop: Dừng một dịch vụ.

    • Ví dụ: net stop servicename dừng dịch vụ có tên "servicename".
  13. sc: Quản lý các dịch vụ (Service Control).

    • Ví dụ: sc queryex servicename hiển thị thông tin chi tiết về một dịch vụ.
  14. shutdown: Tắt hoặc khởi động lại máy tính.

    • Ví dụ: shutdown /s /t 0 tắt máy tính ngay lập tức.
  15. powercfg: Quản lý cài đặt năng lượng và ngủ của hệ thống.

    • Ví dụ: powercfg -h off tắt chế độ ngủ đông của hệ thống.
  16. schtasks: Quản lý các công việc được lập lịch.

    • Ví dụ: schtasks /create /sc daily /tn "TaskName" /tr "program.exe" /st 12:00 tạo một công việc lập lịch hàng ngày.
  17. regedit: Mở trình chỉnh sửa Registry.

    • Ví dụ: regedit mở trình chỉnh sửa Registry.
  18. gpupdate: Cập nhật các chính sách nhóm.

    • Ví dụ: gpupdate /force cập nhật tất cả các chính sách nhóm.
  19. ipconfig /flushdns: Xóa bộ nhớ cache DNS.

    • Ví dụ: ipconfig /flushdns xóa bộ nhớ cache DNS trên máy tính.
  20. sfc: Kiểm tra và sửa chữa các tệp hệ thống hỏng.

    • Ví dụ: sfc /scannow kiểm tra và sửa chữa tất cả các tệp hệ thống hỏng.
  21. diskpart: Công cụ quản lý ổ đĩa và phân vùng.

    • Ví dụ: diskpart mở diskpart để quản lý ổ đĩa và phân vùng.
  22. systeminfo: Hiển thị thông tin về hệ thống và máy tính.

    • Ví dụ: systeminfo hiển thị thông tin chi tiết về hệ thống.
  23. net user: Quản lý người dùng và mật khẩu.

    • Ví dụ: net user username password /add tạo một tài khoản người dùng mới với tên người dùng và mật khẩu.
  24. net share: Quản lý các tài nguyên được chia sẻ trên mạng.

    • Ví dụ: net share sharename=path /grant:user,permission chia sẻ một thư mục và cấp quyền cho người dùng.
  25. net view: Xem danh sách các máy tính và tài nguyên chia sẻ trên mạng.

    • Ví dụ: net view liệt kê tất cả các máy tính trên mạng.

76-100: Công cụ hỗ trợ và quản lý hệ thống

  1. net use: Kết nối hoặc ngắt kết nối với một tài nguyên mạng.

    • Ví dụ: net use Z: \\computer\share kết nối đến một thư mục chia sẻ trên mạng.
  2. net start: Khởi động một dịch vụ.

    • Ví dụ: net start servicename khởi động dịch vụ có tên "servicename".
  3. net stop: Dừng một dịch vụ.

    • Ví dụ: net stop servicename dừng dịch vụ có tên "servicename".
  4. sc: Quản lý các dịch vụ (Service Control).

    • Ví dụ: sc queryex servicename hiển thị thông tin chi tiết về một dịch vụ.
  5. shutdown: Tắt hoặc khởi động lại máy tính.

    • Ví dụ: shutdown /s /t 0 tắt máy tính ngay lập tức.
  6. powercfg: Quản lý cài đặt năng lượng và ngủ của hệ thống.

    • Ví dụ: powercfg -h off tắt chế độ ngủ đông của hệ thống.
  7. schtasks: Quản lý các công việc được lập lịch.

    • Ví dụ: schtasks /create /sc daily /tn "TaskName" /tr "program.exe" /st 12:00 tạo một công việc lập lịch hàng ngày.
  8. systeminfo: Hiển thị thông tin về hệ thống và máy tính.

    • Ví dụ: systeminfo hiển thị thông tin chi tiết về hệ thống.
  9. hostname: Hiển thị tên máy tính của bạn.

    • Ví dụ: hostname sẽ hiển thị tên máy tính.
  10. ping: Kiểm tra kết nối mạng tới một địa chỉ IP hoặc tên miền.

    • Ví dụ: ping google.com kiểm tra kết nối tới trang web của Google.
  11. tracert: Hiển thị đường đi mà gói tin mạng đi qua trên mạng đến đích.

    • Ví dụ: tracert google.com hiển thị đường đi từ máy tính đến trang web của Google.
  12. netstat: Hiển thị thông tin về các kết nối mạng và cổng mạng trên máy tính.

    • Ví dụ: netstat -a hiển thị tất cả các kết nối mạng và cổng.
  13. tasklist: Liệt kê tất cả các tiến trình đang chạy.

    • Ví dụ: tasklist liệt kê tất cả các tiến trình đang chạy trên máy tính.
  14. taskkill: Dừng một hoặc nhiều tiến trình.

    • Ví dụ: taskkill /im notepad.exe dừng tiến trình Notepad.
  15. sfc: Kiểm tra và sửa chữa các tệp hệ thống hỏng.

    • Ví dụ: sfc /scannow kiểm tra và sửa chữa tất cả các tệp hệ thống hỏng.
  16. chkdsk: Kiểm tra và sửa lỗi trên ổ đĩa.

    • Ví dụ: chkdsk C: kiểm tra và sửa chữa lỗi trên ổ đĩa C.
  17. diskpart: Công cụ quản lý ổ đĩa và phân vùng.

    • Ví dụ: diskpart mở diskpart để quản lý ổ đĩa và phân vùng.
  18. format: Format ổ đĩa.

    • Ví dụ: format D: sẽ format ổ đĩa D.
  19. robocopy: Công cụ sao chép tệp và thư mục với nhiều tùy chọn.

    • Ví dụ: robocopy source_folder destination_folder /E /ZB /R:5 /W:5 sao chép tất cả các tệp và thư mục từ source_folder sang destination_folder.
  20. xcopy: Sao chép thư mục và nội dung của nó.

    • Ví dụ: xcopy source_folder destination_folder /s /e sao chép tất cả các tệp và thư mục từ source_folder sang destination_folder.
  21. fc: So sánh hai tệp văn bản.

    • Ví dụ: fc file1.txt file2.txt so sánh hai tệp "file1.txt" và "file2.txt".
  22. find: Tìm kiếm một chuỗi văn bản trong các tệp.

    • Ví dụ: find "word" file.txt tìm từ "word" trong tệp "file.txt".
  23. attrib: Thay đổi thuộc tính của một tệp hoặc thư mục.

    • Ví dụ: attrib +r file.txt đặt thuộc tính chỉ đọc cho tệp "file.txt".
  24. tree: Hiển thị cây thư mục của một thư mục.

    • Ví dụ: tree /f hiển thị cây thư mục với danh sách tệp.
  25. xcopy: Sao chép thư mục và nội dung của nó. - Ví dụ: xcopy source_folder destination_folder /s /e sao chép tất cả các tệp và thư mục từ source_folder sang destination_folder.

Continue...!

Kết Luận

Trên Windows, Command Prompt không chỉ là một công cụ dòng lệnh thông thường, mà còn là một trợ thủ mạnh mẽ cho việc quản lý và sửa chữa hệ thống. Bằng cách sử dụng các lệnh CMD này một cách hiệu quả, bạn có thể tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc trên máy tính của mình.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về một số lệnh CMD hay trên Windows và cách sử dụng chúng. Hãy thử áp dụng chúng vào công việc hàng ngày của bạn và trải nghiệm sự tiện lợi mà chúng mang lại!

Yêu cầu hệ thống cho các phần mềm chuyên dụng xây dựng, kiến trúc

Building the Best PC for Photo Editing and Graphic Design 1. System requirements for Autodesk 3ds Max 2023 - Intel® Instruction Set Extensio...