ULTRA ATX Co., LTD - "Information Technology Support, Installation Solutions, and more." - Tel:+(84)934.010.552 Sửa chữa và lắp đặt máy tính, laptop, camera, máy in tại Mỹ Hạnh Nam Xuyên Á Hoàng Gia Đức Hòa: Khám phá Những Lệnh CMD Hay Trên Windows: Tổng Hợp và Hướng Dẫn Sử Dụng

Khám phá Những Lệnh CMD Hay Trên Windows: Tổng Hợp và Hướng Dẫn Sử Dụng

Bạn có biết rằng Command Prompt (CMD) trên Windows không chỉ là một công cụ dành cho những người dùng kỹ thuật? Nó còn là một kho tàng ẩn chứa hàng loạt lệnh hữu ích giúp bạn thực hiện các tác vụ từ cơ bản đến nâng cao trên hệ điều hành Windows. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số lệnh CMD hay và cách sử dụng chúng để tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng máy tính của bạn.

1. **cd**: Chuyển đổi thư mục. - Ví dụ: `cd Documents` 2. **dir**: Hiển thị danh sách các tập tin và thư mục trong thư mục hiện tại. - Ví dụ: `dir` 3. **mkdir**: Tạo một thư mục mới. - Ví dụ: `mkdir NewFolder` 4. **rmdir**: Xóa một thư mục. - Ví dụ: `rmdir OldFolder` 5. **del**: Xóa một tập tin. - Ví dụ: `del file.txt` 6. **copy**: Sao chép một hoặc nhiều tập tin. - Ví dụ: `copy source.txt destination.txt` 7. **move**: Di chuyển hoặc đổi tên tập tin/thư mục. - Ví dụ: `move oldname.txt newname.txt` 8. **xcopy**: Sao chép tập tin và cây thư mục. - Ví dụ: `xcopy source destination /s /e` 9. **robocopy**: Công cụ sao chép mạnh mẽ. - Ví dụ: `robocopy source destination /mir` 10. **attrib**: Thay đổi thuộc tính của tập tin. - Ví dụ: `attrib +r file.txt` 11. **echo**: Hiển thị thông báo hoặc bật/tắt chế độ echoing. - Ví dụ: `echo Hello World` 12. **type**: Hiển thị nội dung của một tập tin văn bản. - Ví dụ: `type file.txt` 13. **more**: Hiển thị kết quả từng trang một. - Ví dụ: `dir | more` 14. **find**: Tìm kiếm chuỗi văn bản trong tập tin. - Ví dụ: `find "text" file.txt` 15. **findstr**: Tìm kiếm chuỗi hoặc mẫu trong tập tin. - Ví dụ: `findstr /i "hello" *.txt` 16. **fc**: So sánh hai tập tin hoặc tập tin và thư mục. - Ví dụ: `fc file1.txt file2.txt` 17. **cls**: Xóa màn hình console. - Ví dụ: `cls` 18. **chkdsk**: Kiểm tra và sửa lỗi đĩa. - Ví dụ: `chkdsk /f C:` 19. **ipconfig**: Hiển thị thông tin cấu hình mạng. - Ví dụ: `ipconfig /all` 20. **ping**: Kiểm tra kết nối mạng đến một địa chỉ. - Ví dụ: `ping google.com` 21. **tracert**: Theo dõi đường đi của gói tin đến một địa chỉ. - Ví dụ: `tracert google.com` 22. **netstat**: Hiển thị các kết nối mạng và cổng. - Ví dụ: `netstat -an` 23. **tasklist**: Hiển thị danh sách các tiến trình đang chạy. - Ví dụ: `tasklist` 24. **taskkill**: Kết thúc một tiến trình. - Ví dụ: `taskkill /IM notepad.exe /F` 25. **sfc**: Kiểm tra và sửa chữa tập tin hệ thống. - Ví dụ: `sfc /scannow` 26. **powercfg**: Quản lý cấu hình nguồn điện. - Ví dụ: `powercfg /hibernate on` 27. **shutdown**: Tắt hoặc khởi động lại máy tính. - Ví dụ: `shutdown /s /t 0` 28. **systeminfo**: Hiển thị thông tin hệ thống. - Ví dụ: `systeminfo` 29. **wmic**: Giao diện dòng lệnh cho Windows Management Instrumentation. - Ví dụ: `wmic cpu get name` 30. **diskpart**: Công cụ quản lý đĩa. - Ví dụ: `diskpart` 31. **format**: Định dạng một ổ đĩa. - Ví dụ: `format E: /fs:NTFS` 32. **label**: Tạo hoặc thay đổi nhãn ổ đĩa. - Ví dụ: `label C: NewLabel` 33. **vol**: Hiển thị nhãn ổ đĩa và số sê-ri. - Ví dụ: `vol C:` 34. **diskcopy**: Sao chép toàn bộ nội dung của một đĩa vào một đĩa khác. - Ví dụ: `diskcopy A: B:` 35. **bootcfg**: Sửa đổi tập tin cấu hình khởi động. - Ví dụ: `bootcfg /query` 36. **bcdedit**: Quản lý dữ liệu cấu hình khởi động. - Ví dụ: `bcdedit /set {current} description "My OS"` 37. **schtasks**: Quản lý các tác vụ đã lên lịch. - Ví dụ: `schtasks /create /sc daily /tn "MyTask" /tr "notepad.exe"` 38. **cipher**: Mã hóa/giải mã các tập tin và thư mục. - Ví dụ: `cipher /e` 39. **compact**: Hiển thị hoặc thay đổi nén tập tin/thư mục. - Ví dụ: `compact /c file.txt` 40. **convert**: Chuyển đổi hệ thống tập tin. - Ví dụ: `convert C: /fs:NTFS` 41. **driverquery**: Hiển thị danh sách các trình điều khiển. - Ví dụ: `driverquery` 42. **hostname**: Hiển thị tên máy tính. - Ví dụ: `hostname` 43. **net user**: Quản lý tài khoản người dùng. - Ví dụ: `net user username /add` 44. **net localgroup**: Quản lý nhóm cục bộ. - Ví dụ: `net localgroup administrators username /add` 45. **net share**: Quản lý chia sẻ mạng. - Ví dụ: `net share sharename=c:\folder` 46. **net use**: Kết nối đến một tài nguyên mạng. - Ví dụ: `net use Z: \\server\share` 47. **net session**: Hiển thị hoặc ngắt kết nối các phiên mạng. - Ví dụ: `net session` 48. **net start**: Khởi động một dịch vụ. - Ví dụ: `net start servicename` 49. **net stop**: Dừng một dịch vụ. - Ví dụ: `net stop servicename` 50. **pathping**: Kết hợp ping và tracert để chẩn đoán mạng. - Ví dụ: `pathping google.com` 51. **route**: Hiển thị và thay đổi bảng định tuyến. - Ví dụ: `route print` 52. **arp**: Hiển thị hoặc thay đổi bảng ARP. - Ví dụ: `arp -a` 53. **nslookup**: Tìm kiếm DNS. - Ví dụ: `nslookup google.com` 54. **telnet**: Kết nối Telnet. - Ví dụ: `telnet servername` 55. **ftp**: Kết nối FTP. - Ví dụ: `ftp ftpserver` 56. **finger**: Hiển thị thông tin người dùng. - Ví dụ: `finger username@hostname` 57. **systeminfo**: Hiển thị thông tin cấu hình hệ thống. - Ví dụ: `systeminfo` 58. **path**: Hiển thị hoặc đặt đường dẫn lệnh thực thi. - Ví dụ: `path` 59. **assoc**: Hiển thị hoặc thay đổi các liên kết tập tin. - Ví dụ: `assoc .txt=txtfile` 60. **ftype**: Hiển thị hoặc thay đổi loại tập tin. - Ví dụ: `ftype txtfile="notepad.exe %1"` 61. **prompt**: Thay đổi lời nhắc lệnh. - Ví dụ: `prompt $P$G` 62. **set**: Đặt hoặc hiển thị các biến môi trường. - Ví dụ: `set` 63. **setx**: Đặt biến môi trường vĩnh viễn. - Ví dụ: `setx PATH "%PATH%;C:\newpath"` 64. **reg**: Quản lý đăng ký hệ thống. - Ví dụ: `reg query HKEY_LOCAL_MACHINE\Software` 65. **sc**: Quản lý các dịch vụ. - Ví dụ: `sc start servicename` 66. **shutdown**: Tắt, khởi động lại, đăng xuất hệ thống. - Ví dụ: `shutdown /r /t 0` 67. **title**: Đặt tiêu đề cho cửa sổ CMD. - Ví dụ: `title My Command Prompt` 68. **color**: Thay đổi màu chữ và nền của CMD. - Ví dụ: `color 0a` 69. **fc**: So sánh hai tập tin hoặc tập tin và thư mục. - Ví dụ: `fc file1.txt file2.txt` 70. **ver**: Hiển thị phiên bản hệ điều hành. - Ví dụ: `ver` 71. **hostname**: Hiển thị tên máy tính. - Ví dụ: `hostname` 72. **time**: Hiển thị hoặc đặt thời gian hệ thống. - Ví dụ: `time` 73. **date**: Hiển thị hoặc đặt ngày hệ thống. - Ví dụ: `date` 74. **whoami**: Hiển thị thông tin tài khoản đang đăng nhập. - Ví dụ: `whoami` 75. **gpupdate**: Cập nhật các chính sách nhóm. - Ví dụ: `gpupdate /force` 76. **gpresult**: Hiển thị kết quả các chính sách nhóm áp dụng. - Ví dụ: `gpresult /r` 77. **taskschd.msc**: Mở Task Scheduler. - Ví dụ: `taskschd.msc` 78. **secedit**: Cấu hình bảo mật. - Ví dụ: `secedit /configure /cfg %windir%\inf\defltbase.inf /db defltbase.sdb /verbose` 79. **msg**: Gửi thông điệp đến người dùng. - Ví dụ: `msg * "Your session will end in 5 minutes"` 80. **regedit**: Mở Registry Editor. - Ví dụ: `regedit` 81. **msconfig**: Mở System Configuration. - Ví dụ: `msconfig` 82. **msinfo32**: Mở System Information. - Ví dụ: `msinfo32` 83. **perfmon**: Mở Performance Monitor. - Ví dụ: `perfmon` 84. **eventvwr**: Mở Event Viewer. - Ví dụ: `eventvwr` 85. **cleanmgr**: Mở Disk Cleanup. - Ví dụ: `cleanmgr` 86. **dxdiag**: Mở DirectX Diagnostic Tool. - Ví dụ: `dxdiag` 87. **control**: Mở Control Panel. - Ví dụ: `control` 88. **ncpa.cpl**: Mở Network Connections. - Ví dụ: `ncpa.cpl` 89. **compmgmt.msc**: Mở Computer Management. - Ví dụ: `compmgmt.msc` 90. **devmgmt.msc**: Mở Device Manager. - Ví dụ: `devmgmt.msc` 91. **services.msc**: Mở Services. - Ví dụ: `services.msc` 92. **osk**: Mở On-Screen Keyboard. - Ví dụ: `osk` 93. **mspaint**: Mở Paint. - Ví dụ: `mspaint` 94. **notepad**: Mở Notepad. - Ví dụ: `notepad` 95. **calc**: Mở Calculator. - Ví dụ: `calc` 96. **explorer**: Mở File Explorer. - Ví dụ: `explorer` 97. **charmap**: Mở Character Map. - Ví dụ: `charmap` 98. **snippingtool**: Mở Snipping Tool. - Ví dụ: `snippingtool` 99. **powershell**: Mở Windows PowerShell. - Ví dụ: `powershell` 100. **cmd**: Mở một cửa sổ CMD mới.

- Ví dụ: `cmd`

Continue...!

Kết Luận

Trên Windows, Command Prompt không chỉ là một công cụ dòng lệnh thông thường, mà còn là một trợ thủ mạnh mẽ cho việc quản lý và sửa chữa hệ thống. Bằng cách sử dụng các lệnh CMD này một cách hiệu quả, bạn có thể tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc trên máy tính của mình.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về một số lệnh CMD hay trên Windows và cách sử dụng chúng. Hãy thử áp dụng chúng vào công việc hàng ngày của bạn và trải nghiệm sự tiện lợi mà chúng mang lại!

Yêu cầu hệ thống cho các phần mềm chuyên dụng xây dựng, kiến trúc

Building the Best PC for Photo Editing and Graphic Design 1. System requirements for Autodesk 3ds Max 2023 - Intel® Instruction Set Extensio...